Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
51 | 1.003159.000.00.00.H56 | Thủ tục hỗ trợ, di chuyển hài cốt liệt sĩ | ||
52 | 1.002271.000.00.00.H56 | Thủ tục giải quyết trợ cấp tiền tuất hàng tháng cho thân nhân khi người có công từ trần | ||
53 | 1.006779.000.00.00.H56 | Thủ tục giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ | ||
54 | 1.002305.000.00.00.H56 | Thủ tục giải quyết chế độ đối với thân nhân liệt sĩ | ||
55 | 2.000635.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | Hộ tịch | |
56 | 1.001193.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh | Hộ tịch | |
57 | 1.000894.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký kết hôn | Hộ tịch | |
58 | 1.001022.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | Hộ tịch | |
59 | 1.000689.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con | Hộ tịch | |
60 | 1.000656.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai tử | Hộ tịch | |
61 | 1.003583.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | Hộ tịch | |
62 | 1.000593.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | Hộ tịch | |
63 | 1.000419.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động | Hộ tịch | |
64 | 1.000110.000.00.00.H56 | Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | Hộ tịch | |
65 | 1.000094.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | Hộ tịch | |
66 | 1.000080.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | Hộ tịch | |
67 | 1.004827.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | Hộ tịch | |
68 | 1.004837.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký giám hộ | Hộ tịch | |
69 | 1.004845.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | Hộ tịch | |
70 | 1.004859.000.00.00.H56 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch | Hộ tịch | |
71 | 1.004873.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | Hộ tịch | |
72 | 1.004884.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | Hộ tịch | |
73 | 1.004772.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | Hộ tịch | |
74 | 1.004746.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | Hộ tịch | |
75 | 1.005461.000.00.00.H56 | Đăng ký lại khai tử | Hộ tịch |
Công khai kết quả giải quyết TTHC
ĐIỆN THOẠI HỮU ÍCH
Số điện thoại tiếp nhận của các tổ chức, cá nhân liên quan đến giải quyết thủ tục hành chính
02373.742.289
02373.742.289